Characters remaining: 500/500
Translation

cáo chung

Academic
Friendly

Từ "cáo chung" trong tiếng Việt có nghĩadấu hiệu cho thấy một cái đó đã kết thúc, suy tàn hoặc không còn tồn tại nữa. Thường thì từ này được dùng để nói về những chế độ, tổ chức, hay phong trào xã hội.

Giải thích chi tiết: - "Cáo" có nghĩathông báo, công bố. - "Chung" có nghĩakết thúc, suy tàn.

Khi kết hợp lại, "cáo chung" có thể hiểu công bố về sự kết thúc hay sự suy tàn của một cái đó. Một dụ điển hình khi nói về một chế độ chính trị đã không còn hoạt động nữa.

dụ sử dụng: 1. "Chủ nghĩa thực dân đã cáo chung sau khi các nước thuộc địa giành được độc lập." (Ở đây, "cáo chung" thể hiện sự kết thúc của một hệ thống thuộc địa.) 2. "Nền kinh tế đã cáo chung cần những cải cách mới." (Ý nói rằng nền kinh tế không còn phù hợp cần phải thay đổi.)

Các cách sử dụng nâng cao: - Trong văn học hoặc các bài phát biểu chính trị, "cáo chung" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chuyển tiếp từ một giai đoạn này sang giai đoạn khác, hoặc một hệ tư tưởng sang một hệ tư tưởng mới.

Chú ý phân biệt: - "Cáo chung" không chỉ dùng cho các chế độ hay tổ chức cũng có thể áp dụng cho các phong trào xã hội, như "phong trào đòi quyền lợi đã cáo chung khi không còn sự ủng hộ từ công chúng."

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Kết thúc": dùng để chỉ sự chấm dứt một cái đó không nhấn mạnh đến sự công bố. - "Suy tàn": có thể dùng để chỉ một cái đó đang dần biến mất hoặc không còn mạnh mẽ như trước.

Từ liên quan: - "Cáo phó": thông báo về cái chết của một người. - "Cáo thị": thông báo công khai, thường về một sự kiện quan trọng.

  1. đg. (vch.). dấu hiệu cho biết đã kết liễu; suy tàn (thường nói về chế độ xã hội). Chủ nghĩa thực dân đã cáo chung.

Comments and discussion on the word "cáo chung"